Có 1 kết quả:
偏袒 piān tǎn ㄆㄧㄢ ㄊㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bare one shoulder
(2) (fig.) to side with
(3) to discriminate in favor of
(2) (fig.) to side with
(3) to discriminate in favor of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0