Có 1 kết quả:

偏袒 piān tǎn ㄆㄧㄢ ㄊㄢˇ

1/1

piān tǎn ㄆㄧㄢ ㄊㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bare one shoulder
(2) (fig.) to side with
(3) to discriminate in favor of

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0